Có 2 kết quả:
統一資源 tǒng yī zī yuán ㄊㄨㄥˇ ㄧ ㄗ ㄩㄢˊ • 统一资源 tǒng yī zī yuán ㄊㄨㄥˇ ㄧ ㄗ ㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
unified resource
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
unified resource
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0